kiếm ăn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiếm ăn+
- Look for a living, look for a means of livelihood
- Search for food (nói về động vật)
- Search for food (nói về động vật)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiếm ăn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kiếm ăn":
kiếm ăn kim hôn kim môn - Những từ có chứa "kiếm ăn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
prejudice myrmecophytic scalp sabre saber architecture architectonics Doric audience view more...
Lượt xem: 572